Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈfæn.tə/

Danh từ sửa

infanta /ɪn.ˈfæn.tə/

  1. (Sử học) Công chúa cả (không nối ngôi ở Tây-ban-nha, Bồ-ddào-nha).

Tham khảo sửa