inentamé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɑ̃.ta.me/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inentamé /i.nɑ̃.ta.me/ |
inentamées /i.nɑ̃.ta.me/ |
Giống cái | inentamée /i.nɑ̃.ta.me/ |
inentamées /i.nɑ̃.ta.me/ |
inentamé /i.nɑ̃.ta.me/
- Trésor inentamé — kho của còn nguyên vẹn
Tham khảo
sửa- "inentamé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)