Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực inemployables
/i.nɑ̃p.lwa.jabl/
inemployables
/i.nɑ̃p.lwa.jabl/
Giống cái inemployables
/i.nɑ̃p.lwa.jabl/
inemployables
/i.nɑ̃p.lwa.jabl/

inemployable

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không dùng được.

Tham khảo

sửa