industribygg
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | industribygg | industribygget |
Số nhiều | industribygg | industribygga, industribyggene |
Danh từ
sửaindustribygg gđ
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | industribygg | industribygget |
Số nhiều | industribygg | industribygga, industribyggene |
industribygg gđ