Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /induˈθidos/ [ĩn̪.d̪uˈθi.ð̞os]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /induˈsidos/ [ĩn̪.d̪uˈsi.ð̞os]
  • Vần: -idos
  • Tách âm tiết: in‧du‧ci‧dos

Danh từ

sửa

inducidos  sn

  1. Dạng số nhiều của inducido