Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indigents
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Từ đảo chữ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Danh từ
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
indigents
Dạng
số nhiều
của
indigent
.
Từ đảo chữ
sửa
destining
,
dining set
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɛ̃.di.ʒɑ̃/
Tính từ
sửa
indigents
Dạng
giống đực
số nhiều
của
indigent
Danh từ
sửa
indigents
Dạng
số nhiều
của
indigent
.