Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

indigents

  1. Dạng số nhiều của indigent.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

indigents

  1. Dạng giống đực số nhiều của indigent

Danh từ

sửa

indigents

  1. Dạng số nhiều của indigent.