Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdɑɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

indictor /ɪn.ˈdɑɪ.tɜː/

  1. Xem indict

Tham khảo

sửa