indicible
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.di.sibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indicible /ɛ̃.di.sibl/ |
indicibles /ɛ̃.di.sibl/ |
Giống cái | indicible /ɛ̃.di.sibl/ |
indicibles /ɛ̃.di.sibl/ |
indicible /ɛ̃.di.sibl/
Tham khảo
sửa- "indicible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)