Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdɪ.kə.tɪv.li/

Phó từ

sửa

indicatively /ɪn.ˈdɪ.kə.tɪv.li/

  1. Xem indicative

Tham khảo

sửa