Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈtɜːm.nət.li/

Phó từ

sửa

indeterminately /ˌɪn.dɪ.ˈtɜːm.nət.li/

  1. Xem indeterminate

Tham khảo

sửa