indescriptible
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dɛs.kʁip.tibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indescriptible /ɛ̃.dɛs.kʁip.tibl/ |
indescriptibles /ɛ̃.dɛs.kʁip.tibl/ |
Giống cái | indescriptible /ɛ̃.dɛs.kʁip.tibl/ |
indescriptibles /ɛ̃.dɛs.kʁip.tibl/ |
indescriptible /ɛ̃.dɛs.kʁip.tibl/
- Khó tả.
- Joie indescriptible — niềm vui khó tả
Tham khảo
sửa- "indescriptible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)