independency
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.də.ˈpɛn.dənt.si/
Danh từ
sửaindependency /ˌɪn.də.ˈpɛn.dənt.si/
- Như independence
- Nước độc lập.
Tham khảo
sửa- "independency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
independency /ˌɪn.də.ˈpɛn.dənt.si/