Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.də.ˈpɛn.dənt.si/

Danh từ

sửa

independency /ˌɪn.də.ˈpɛn.dənt.si/

  1. Như independence
  2. Nước độc lập.

Tham khảo

sửa