indemnitê
Tiếng Anh sửa
Ngoại động từ sửa
indemnitê ngoại động từ
- Bồi thường, đền bù.
- to indemnify someone for a loss — bồi thường thiệt hại cho ai
- Bảo đảm.
- to indemnify someone from (against) loss — bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát
Tham khảo sửa
- "indemnitê", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)