indemniser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.dɛm.ni.ze/
Ngoại động từ
sửaindemniser ngoại động từ /ɛ̃.dɛm.ni.ze/
- Bồi thường.
- Indemniser quelqu'un de ses frais — bồi thường phí tổn cho ai
Tham khảo
sửa- "indemniser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)