Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inculquer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.kyl.ke/
Ngoại động từ
sửa
inculquer
ngoại động từ
/ɛ̃.kyl.ke/
Khắc sâu
vào
trí não
.
Inculquer
une vérité
— khắc sâu một chân lý vào trí não
Tham khảo
sửa
"
inculquer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)