Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˌkɑːnt.sə.ˈkwɛnt.ʃəl.li/

Phó từ

sửa

inconsequentially /ˌɪn.ˌkɑːnt.sə.ˈkwɛnt.ʃəl.li/

  1. Vụn vặt, không đâu vào đâu.

Tham khảo

sửa