Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈsɑɪ.zɜː/

Danh từ sửa

incisor /ɪn.ˈsɑɪ.zɜː/

  1. Răng sữa.

Tham khảo sửa