inchoatively
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪn.ˈkoʊ.ə.tɪv.li/
Phó từ sửa
inchoatively /ɪn.ˈkoʊ.ə.tɪv.li/
- Xem inchoative
Tham khảo sửa
- "inchoatively", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inchoatively /ɪn.ˈkoʊ.ə.tɪv.li/