Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˌbɑʊnd/

Tính từ

sửa

inbound /ˈɪn.ˌbɑʊnd/

  1. Đi về (nước... ).
    an inbound ship — một chuyến tàu đi về (nước...)

Tham khảo

sửa