inarticulacy
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪ.ˌnɑːr.ˈtɪ.kjə.lə.si/
Danh từ
sửainarticulacy /ˌɪ.ˌnɑːr.ˈtɪ.kjə.lə.si/
- Xem inarticulate
Tham khảo
sửa- "inarticulacy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
inarticulacy /ˌɪ.ˌnɑːr.ˈtɪ.kjə.lə.si/