Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.ˈnæ.nə.mət.li/

Phó từ

sửa

inanimately /ˌɪ.ˈnæ.nə.mət.li/

  1. Xem inanimate

Tham khảo

sửa