Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpjʊr.li/

Phó từ

sửa

impurely /ˌɪm.ˈpjʊr.li/

  1. Xem impure

Tham khảo

sửa