Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít impuls impulsen
Số nhiều impulser impulsene

impuls

  1. sự gợi cảm hứng, nguồn cảm, gợi ý.
    en plutselig impuls

Tham khảo

sửa