Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
imprimeur
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.pʁi.mœʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
imprimeur
/ɛ̃.pʁi.mœʁ/
imprimeurs
/ɛ̃.pʁi.mœʁ/
imprimeur
gđ
/ɛ̃.pʁi.mœʁ/
Chủ nhà in.
Thợ in
.
Tham khảo
sửa
"
imprimeur
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)