Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impressment
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈprɛs.mənt/
Danh từ
sửa
impressment
/ɪm.ˈprɛs.mənt/
(
Sử học
)
Sự
cưỡng bách
tòng quân
,
sự
bắt lính
.
Sự
trưng thu
,
sự
sung công
(hàng hoá... ).
Tham khảo
sửa
"
impressment
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)