Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈprɛ.sɪv.li/

Phó từ sửa

impressively /ɪm.ˈprɛ.sɪv.li/

  1. Hùng vự, nguy nga, gợi cảm.

Tham khảo sửa