Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pɔs.tœʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
imposteur
/ɛ̃.pɔs.tœʁ/
imposteurs
/ɛ̃.pɔs.tœʁ/

imposteur /ɛ̃.pɔs.tœʁ/

  1. Tên bịp.

Tham khảo

sửa