import-export
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pɔ.ʁɛk.spɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
import-export /ɛ̃.pɔ.ʁɛk.spɔʁ/ |
import-export /ɛ̃.pɔ.ʁɛk.spɔʁ/ |
import-export gđ /ɛ̃.pɔ.ʁɛk.spɔʁ/
- (Thương nghiệp) Xuất nhập khẩu.
Tham khảo
sửa- "import-export", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)