importør
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | importør | importøren |
Số nhiều | importører | importørene |
importør gđ
Tham khảo
sửa- "importør", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | importør | importøren |
Số nhiều | importører | importørene |
importør gđ