Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.pə.ˈlɑɪt.li/

Phó từ

sửa

impolitely /ˌɪm.pə.ˈlɑɪt.li/

  1. Vô lễ, bất lịch sự, khiếm nhã.

Tham khảo

sửa