Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpɜː.vi.əs.li/

Phó từ

sửa

imperviously /ˌɪm.ˈpɜː.vi.əs.li/

  1. Xem impervious

Tham khảo

sửa