Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impedance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈpi.dᵊnts/
Danh từ
sửa
impedance
/ɪm.ˈpi.dᵊnts/
(
Điện học
)
Trở kháng
.
internal
impedance
— trở kháng trong
acoustic
impedance
— trở kháng âm học
Tham khảo
sửa
"
impedance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)