Xem thêm: impávidos

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /imˈpa.u̯i.dos/, [ɪmˈpäu̯ɪd̪ɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /imˈpa.vi.dos/, [imˈpäːvid̪os]

Tính từ

sửa

impavidōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của impavidus