Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pa.sjɑ̃.te/

Ngoại động từ

sửa

impatienter ngoại động từ /ɛ̃.pa.sjɑ̃.te/

  1. Làm sốt ruột.
    Impatienter son auditoire — làm cho cử tọa sốt ruột

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa