Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.pe.ʁja.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
impérialisme
/ɛ̃.pe.ʁja.lizm/
impérialisme
/ɛ̃.pe.ʁja.lizm/

impérialisme /ɛ̃.pe.ʁja.lizm/

  1. Chủ nghĩa đế quốc.

Tham khảo

sửa