immoderation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.də.rə.ʃən/
Danh từ
sửaimmoderation /.də.rə.ʃən/
- Sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ.
Tham khảo
sửa- "immoderation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
immoderation /.də.rə.ʃən/