Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.də.rə.ʃən/

Danh từ

sửa

immoderation /.də.rə.ʃən/

  1. Sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ.

Tham khảo

sửa