Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈmɪŋ.ɡəl/

Ngoại động từ sửa

immingle ngoại động từ /ɪ.ˈmɪŋ.ɡəl/

  1. Trộn, trộn lẫn.

Tham khảo sửa