immatriculation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.mat.ʁi.ky.la.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
immatriculation /i.mat.ʁi.ky.la.sjɔ̃/ |
immatriculations /i.mat.ʁi.ky.la.sjɔ̃/ |
immatriculation gc /i.mat.ʁi.ky.la.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "immatriculation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)