Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.ˌmɑɪd/

Danh từ

sửa

imide /ˈɪ.ˌmɑɪd/

  1. (Hoá học) Imit.

Tham khảo

sửa