Tiếng Anh

sửa
 
imidazole

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.mə.ˈdæ.ˌzoʊl/

Danh từ

sửa

imidazole /ˌɪ.mə.ˈdæ.ˌzoʊl/

  1. (Hoá học) Nhóm imiđo.

Tham khảo

sửa