Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
im mồm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
im
˧˧
mo̤m
˨˩
im
˧˥
mom
˧˧
im
˧˧
mom
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
im
˧˥
mom
˧˧
im
˧˥˧
mom
˧˧
Định nghĩa
sửa
im mồm
Đừng
nói
nữa.
Im mồm
đi!
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
im mồm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)