Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.bə.rə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

illiberalism /.bə.rə.ˌlɪ.zəm/

  1. Xem illiberal

Tham khảo

sửa