ill-reputed
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪɫ.rɪ.ˈpjuː.təd/
Tính từ
sửaill-reputed /ˈɪɫ.rɪ.ˈpjuː.təd/
- Mang tai mang tiếng; có tiếng xấu.
Tham khảo
sửa- "ill-reputed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ill-reputed /ˈɪɫ.rɪ.ˈpjuː.təd/