Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪɫ.ə.ˈsɔr.təd/

Tính từ

sửa

ill-assorted /ˈɪɫ.ə.ˈsɔr.təd/

  1. Lẫn lộn, tạp nhạp.
  2. Không xứng đôi vừa lứa.

Tham khảo

sửa