Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.le.ɡal.mɑ̃/

Phó từ sửa

illégalement /i.le.ɡal.mɑ̃/

  1. Bất hợp pháp, phi pháp.
    Détenu illégalement — bị giam giữ bất hợp pháp

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa