illégal
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /i.le.ɡal/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | illégal /i.le.ɡal/ |
illégaux /i.le.ɡɔ/ |
Giống cái | illégale /i.le.ɡal/ |
illégales /i.le.ɡal/ |
illégal /i.le.ɡal/
- Bất hợp pháp, phi pháp.
- Actes illégaux — hành vi phi pháp
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "illégal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)