Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

ignorances

  1. Dạng số nhiều của ignorance.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

ignorances gc

  1. Dạng số nhiều của ignorance.

Từ đảo chữ

sửa