igjennom
Tiếng Na Uy
sửaPhó từ
sửaigjennom
- Xuyên qua, thấu qua.
- Solen brøt igjennom av og til.
- å sette sin vilje igjennom — Cương quyết thực hiện ý muốn của mình.
- å falle igjennom i forhold til noe — Thất bại, thua kém so với việc gì.
- året igjennom — Suốt năm, cả năm.
Tham khảo
sửa- "igjennom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)