Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc ideologisk
gt ideologisk
Số nhiều ideologiske
Cấp so sánh
cao

ideologisk

  1. Thuộc, có tư tưởng, lý thuyết.
    Partiet bygger på et bestemt ideologisk grunnlag.

Tham khảo sửa