iconographer
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑɪ.kə.ˈnɑː.ɡrə.fɜː/
Danh từ
sửaiconographer /ˌɑɪ.kə.ˈnɑː.ɡrə.fɜː/
- Xem iconography
Tham khảo
sửa- "iconographer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
iconographer /ˌɑɪ.kə.ˈnɑː.ɡrə.fɜː/